Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "không có động cơ" 1 hit

Vietnamese không có động cơ
button1
English Nounsnon-motorized vehicle
Example
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
Bicycles are a type of non-motorized vehicle.

Search Results for Synonyms "không có động cơ" 0hit

Search Results for Phrases "không có động cơ" 1hit

Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
Bicycles are a type of non-motorized vehicle.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z